Trang chủ » Tin tức » Nhựa PE là gì? Nhựa PE dùng để làm gì? Có an toàn không?

Nhựa PE là gì? Nhựa PE dùng để làm gì? Có an toàn không?

Người viết: admin |  07/11/2022

Từ chai nước bạn đang dùng đến các thùng nước 20 lít. Hay kể cả từ màng bọc thực phẩm đều được làm từ nhựa PE. Đây là loại nhựa được sử dụng phổ biến từ đồ dụng đến công nghiệp. Cùng Sinco Tanks tìm hiểu và phân tích liệu đây có là cơ hội của ngành nhựa không nhé!

1. Nhựa PE là gì? Phân loại các ứng dụng của chúng

Nhựa PE hay Polyetylen là một loại nhựa nhiệt dẻo nhẹ, bền, với cấu trúc tinh thể thay đổi. Đây còn là loại có màu trong suốt, bề mặt bóng loáng, hơi có ánh mờ bên trong hạt nhựa. Xét về tính chịu nhiệt của hạt nhựa PE có thể đạt đến đỉnh điểm 2300C. Nhưng khoảng thời gian chịu đựng của nó khá ngắn. 

Theo thống kê, hàng năm trên toàn thế giới tiêu thụ khoảng 60 triệu tấn nhựa PE. Tùy theo mật độ và phân nhánh, PE có các loại polyetylen phổ biến như sau:

1.1. Phiên bản phân nhánh

Polyetylen mật độ thấp (LDPE): có độ dẻo cao nhưng độ bền kéo thấp, có xu hướng bị dãn khi căng. Tỷ trọng từ 0,91 đến khoảng 0,925 g/cm3. Chỉ số này được nhận định là khá thấp trong các loại tiếp theo.

Polyetylen mật độ thấp tuyến tính (LLDPE): khá giống với LDPE nhưng quy trình sản xuất ít tốn năng lượng hơn LDPE. Tỷ trọng dao động từ 0,915-0,925 g/cm3 không quá lệch so với LDPE.

1.2. Phiên bản tuyến tính

Polyetylen mật độ cao (HDPE): là một loại nhựa cứng vừa phải với cấu trúc tinh thể cao. Cũng vì mật độ dày đặc, nhựa HDPE có khả năng ngăn côn trùng xâm nhập, chống thối rữa, nấm mốc. Nó được sử dụng trong nhựa cho sản xuất hộp sữa, bột giặt, thùng rác và thớt. Tỷ trọng khá cao từ 0.941 – 0,965 g/cm³. Để tạo ra HDPE, nhà sản xuất sẽ tạo áp suất thấp kết hợp với các hệ xúc tác khác.

Polyetylen có trọng lượng phân tử cực cao (UHMWPE): Là loại PE có khối lượng phân tử trung bình cỡ hàng triệu. UHMWPE rất cứng nên được ứng dụng làm lớp lót thùng đạn. Tỷ trọng của chúng từ 0.930 – 0,935 g/cm³.

1.3. Phiên bản polyetylen liên kết ngang (PEX – XLPE)

PEX hay XLPE  khâu mạch được chế tạo bằng cách cho thêm các peroxit hữu cơ (icumyl peôxít,…) vào PE trong quá trình gia công. PEX được ứng dụng làm màng nhựa, ống, dây và cáp điện.

Ở các loại nhựa PE thông thường, chuỗi Polyethylene được kết nối dạng thẳng, nhưng với XLPE thì khác. Các chuỗi Polyethylene có kết cấu đan chéo nhau. Tạo nên sự vững chắc, ngăn chặn sự tách rời, chảy ra của polymer. 

1.4. Một số loại PE khác ít phổ biến hơn

Polyetylen mật độ trung bình (MDPE): tỷ trọng từ 0,926 – 0,940 g/cm³. So với LDPE hoặc LLDPE chênh lệch không nhiều. Được sử dụng chính cho việc làm túi vận chuyển, vít tua, bao tải,…Đây là một trong những loại nhựa được ứng dụng nhiều nhất tại thị trường Việt Nam hiện nay.

Polyetylen mật độ rất thấp (VLDPE): Tỷ trọng chỉ 0,880 – 0,915 g/cm3. Chúng là chất rắn vô định hình, “quán quân” về  độ dai và độ mềm dẻo. VLDPE được dùng nhiều trong màng công nghiệp, màng co, sản xuất đồ bảo hộ,.. 

Polyethylene clo hóa (CPE): sản xuất màng nhựa từ máy cán màng. Cơ tính mềm hơn, dai hơn và độ trong suốt cao. Độ dẻo, khả năng chịu nhiệt, áp lực cao. Khoảng chênh lệch độ dày màng thấp (3%)

HDXLPE (PE khâu mạch tỷ trọng cao): là một trong tám loại thuộc nhựa PE có thể chống các tác động hóa chất và thủy ngân. Cũng như nhựa XLPE, HDXLPE có liên kết chéo với mật độ lớn. Cho nên, nó được sử dụng để sản xuất các loại ống dẫn khí, ống nước, phụ kiện…

2. Cơ tính của nhựa PE mang đến cho chúng ta những gì?

2.1. Cơ tính của nhựa PE 

Polyetylen được tạo ra bằng cách thêm hoặc trùng hợp gốc các monome ethylene (olefin). Nhựa PE nhận được rất nhiều “lời khen” từ chuyên gia bởi nó sở hữu “3 không”. Không dẫn điện, không dẫn nhiệt, không thấm nước và thoát khí cực kỳ hiệu quả. 

Ở nhiệt độ cao hơn 70 °C, PE ít tan trong các dung môi như Toluen, Amilacetat, Trikloretylen, dầu thông… Ở nhiệt độ cao, PE không tan trong nước, rượu, chất béo, aceton, glycerin và các loại dầu thảo mộc.

2.2. Ưu điểm của nhựa PE 

PE là một loại nhựa nhiệt dẻo (trái ngược với loại nhựa nhiệt rắn). 

Nhựa PE ngăn sự thẩm thấu và cản nước rất tốt, hiệu quả chống thấm và ẩm cao.

Có thể chịu nhiệt cao và không thay đổi tính nhất ngay cả ở nhiệt độ thấp (tới -580C).

Dễ gia công, giá thành rẻ, an toàn với người dùng.

Tính thẩm mỹ cao so với các loại nhựa khác.

2.3. Nhược điểm nhựa PE

Nhựa PE mùi hôi và dễ bị bám mùi, lại dễ thấm oxi.

Dễ bị bám dầu mỡ, khi được nấu chảy ở nhiệt độ cao tạo nên mùi khó chịu.

Khá khó thay đổi màu đặc đặc trưng của nhựa PE. Để cải thiện cần lành lạnh nhanh sau đun PE nhưng tỷ lệ thấp.

3. Nhựa PE dùng để làm gì?

Nhựa PE nhẹ, bền, có tính mềm dẻo và giá thành vừa túi tiền. Vì thế dòng nhựa này được tin dùng và ứng dụng trong nhiều ngành nghề, sản phẩm khác nhau. Mời bạn cùng Sinco Tanks điểm qua vài ứng dụng của nhựa PE trong đời sống hàng ngày nhé!

3.1. Nhựa PE dùng cho các công việc in ấn

Trong ngành này, nhựa PE thường được dùng để in ấn nhiều hơn bởi đặc tính nổi trội của nó. Nhờ tính nhẹ, ít thấm nước nên nhựa PE được tin tưởng để in tem nhãn decal nhựa.  

3.2. Nhựa PE được doanh nghiệp dùng trong đóng gói bao bì sản phẩm

Nhựa PE bền, chịu va đập nên được dùng sản xuất các loại chai, nắp chai, màng, túi nhựa. Ngoài ra, nhờ vào tỷ trọng nhẹ chỉ dao động chỉ từ 0,880 – 0,965 g/cm3 . Nên giúp việc vận chuyển tiết kiệm công sức và thuận tiện hơn. 

3.3. Nhựa PE dùng để sản xuất dạng ống và phụ kiện đi kèm

PE được sử dụng rộng rãi để sản xuất các loại ống và phụ kiện. HDPE có không phản ứng với hóa chất và thủy phân. Nên được dùng làm ống dẫn khí, ống nước, ống thoát nước hay lớp phủ trên ống thép. Vì LDPE có độ dẻo thấp hơn nên được sử dụng để làm ống nước và ống mềm.

3.4. Nhựa PE được dùng để sản xuất đồ chơi trẻ em, đồ tiêu dùng

HDPE còn làm sản xuất đồ chơi hoặc đồ gia dụng do chúng bền, nhẹ, giả cả hợp lý,… Nhựa PE được làm thành đồ gia dụng như: hộp đựng đá, các loại giá treo, thùng rác,…

4. Sử dụng nhựa PE một cách an toàn

Ngoài khái niệm nhựa PE thì tính độc hại của vật liệu cũng là nỗi băn khoăn của nhiều người tiêu dùng.

Qua nhiều cuộc kiểm định, nhựa PE được đánh giá an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng. Nhưng trong quá trình sử dụng bạn cũng cần lưu ý một vài vấn đề như sau:

  • Hiện nay các công ty in bao bì nhựa toàn dùng nhựa PE để làm chất hóa dẻo. Với đặc điểm riêng của nhựa PE là dễ biến tính khi gặp nhiệt độ cao. Chất độc nhiễm vào thức ăn nóng, theo đường tiêu hóa làm xáo trộn và phá vỡ nội tiết tố.
  • Do khả năng bám dính mùi lâu và khó bay của nhựa PE. Vì thế chỉ nên dùng sản phẩm làm từ nhựa PE trong môi trường hạn chế có mùi nồng nặc.
  • Để không ảnh hưởng bởi tạp chất bên ngoài môi trường, xóa sạch mùi bám trên sản phẩm nhựa PE. Có thể dùng dung dịch nước rửa chén làm sạch và sau đó rửa bằng nước ấm (tầm 300C – 400C).

Hy vọng các chia sẻ của Sinco Tanks qua bài viết này có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về nhựa PE.

Trong các loại nhựa phổ biến hiện nay thì nhựa PE vẫn được đánh giá là loại nhựa đa năng, tính ứng dụng cao, giá thành hợp lý. Sau bài viết phân tích trên Sinco Tanks mong muốn mang đến cho bạn đọc những kiến thức cần thiết. Truy cập website https://sincovn.vn/ để có thêm nhiều thông tin hữu ích mỗi ngày!

Bài viết liên quan

DFisdPooCbfznGgAyzqY1IRscFu1bREmiiNb8ZMA

Bài viết mới

Liên hệ